Chọn size đồng phục luôn là vấn đề đau đầu nhất cho các bạn được phân công đặt đồng phục cho công ty, nhóm, hội, lớp… Trong bài viết này, Print One xin hướng dẫn chọn size đồng phục sao cho chính xác nhất để vừa với cơ thể của mình nhé!
Hiện tại, Print One và các nhà cung cấp đồng phục khác trên thị trường cung ứng rất nhiều sản phẩm như áo thun, áo khoác, áo sơ mi. Ứng với mỗi loại sẽ có những bảng size riêng biệt nên Quý khách chú ý tiêu đề bảng size sản phẩm đồng phục nhé!
Bảng size quần áo đồng phục thường thiết kế có tính tương đối, không bị béo quá và cũng không gầy quá nên chúng ta cần lưu ý cách chọn size cho từng người như:
- Cách chọn size cho người gầy & cao là chọn theo số đo chiều dài.
- Cách chọn size cho người béo & thấp là chọn theo số đo chiều rộng.
Ý nghĩa của các ký hiệu size
ý hiệu |
Ý nghĩa (tiếng Anh) |
Ý nghĩa (tiếng Việt) |
S | Small | Nhỏ |
M | Medium | Trung bình |
L | Large | Lớn |
XL | Extra Large | Rất lớn |
2XL (XXL) | Extra Extra Large | Rất rất lớn |
Bảng size áo thun đồng phục Polo
Bảng size áo thun nam
Size | S | M | L | XL | XXL | 3XL |
Chiều cao (cm) | 150 – 158 | 159 – 165 | 166 – 172 | 173 – 179 | 180 – 186 | > 186 |
Cân nặng (Kg) | 40 – 50 | 50 – 60 | 60 – 70 | 70 – 80 | 80 – 90 | > 90 |
Bảng size áo thun nữ
Size | S | M | L | XL | XXL | 3XL |
Chiều cao (cm) | 145 – 150 | 151 – 157 | 158 – 164 | 165 – 171 | 172 – 178 | > 178 |
Cân nặng (Kg) | 37 – 43 | 44 – 48 | 49 – 55 | 56 – 60 | 61 – 66 | > 66 |
Bảng size áo thun Unisex
Size | Ngang – cm | Dài Áo – cm | Dài Tay – cm | Cân Nặng- KG | Chiều Cao – M |
XS | 45.5 | 63 | 18 | < 50 | < 1.53 |
S | 57 | 64 | 19 | 50 – 60 | 1.57 – 1.63 |
M | 49.5 | 66.5 | 20 | 60 – 65 | 1.6 – 1.65 |
L | 51 | 68.5 | 21 | 63 – 75 | 1.65 – 1.72 |
XL | 53 | 70 | 22 | 70 – 85 | 1.68 – 1.75 |
XXL | 55 | 72 | 23 | 85 – 95 | 1.75 – 1.83 |
3XL | 57 | 75 | 23 | 90 – 105 | > 1.75 |
4XL | 59 | 76 | 24 | < 105 | |
5XL | 61 | 79 | 24 | < 105 |
Bảng size áo thun Oversize
Size | Ngang – cm | Dài Áo – cm | Dài Tay – cm | Cân Nặng- KG | Chiều Cao – M |
S | 51 | 66 | 21 | < 60 | < 1.6 |
M | 54 | 71 | 21 | < 65 | < 1.65 |
L | 57 | 73 | 21 | < 75 | < 1.72 |
XL | 59 | 77 | 21 | < 85 | < 1.8 |
XXL | 61 | 79 | 23 | < 95 | < 1.83 |